Từ "toại chí" trong tiếng Việt có nghĩa là "thỏa mãn điều mong muốn" hoặc "đạt được điều mình mong muốn". Khi một người cảm thấy vui vẻ, hài lòng vì đã có được điều gì đó mà họ khao khát, họ có thể nói là họ "toại chí".
Ví dụ sử dụng từ "toại chí":
Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp:
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã xây dựng được một doanh nghiệp thành công. Giờ đây, nhìn lại, anh ấy cảm thấy toại chí với những gì mình đã đạt được.
Các biến thể của từ:
Toại nguyện: Cũng có ý nghĩa gần giống như "toại chí", nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ một sự hài lòng hơn là sự thỏa mãn đầy đủ. Ví dụ: "Cô ấy rất toại nguyện với kết quả bài thi."
Thỏa mãn: Là từ gần nghĩa, nghĩa là cảm thấy hài lòng với một điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải đạt được điều mong muốn. Ví dụ: "Tôi cảm thấy thỏa mãn với bữa ăn này."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Hài lòng: Cảm thấy vui vẻ, không còn mong muốn gì thêm. Ví dụ: "Tôi hài lòng với những gì mình đã có."
Đạt được: Có được điều mà mình mong muốn hoặc nỗ lực hướng tới. Ví dụ: "Cô ấy đã đạt được những mục tiêu của mình trong công việc."
Từ gần giống:
Mãn nguyện: Thường mang nghĩa thỏa mãn một cách sâu sắc, như là cảm giác vững vàng và ổn định trong lòng. Ví dụ: "Ông ấy sống một cuộc đời mãn nguyện."
Thỏa lòng: Cảm thấy đủ, không còn thiếu thốn gì. Ví dụ: "Sau chuyến đi này, tôi thật sự thỏa lòng với những trải nghiệm."
Cách sử dụng: